--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruỗng nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruỗng nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruỗng nát
+
Decayed
Súc gỗ ruỗng nát
A decayed log
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
ruỗng nát
:
DecayedSúc gỗ ruỗng nátA decayed log
+
gióng một
:
Word by wordNói gióng mộtTo speak word by wordTrả lời gióng mộtTo give one-word answers
+
cai thần
:
contractor 's foreman
+
nhà tu
:
Monastery